Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến LBP

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CLF/LBP 2485417.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-lbp?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CLF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CLF0.0 CLF2485417.88 LBP
1%1 CLF0.010 CLF2460563.7 LBP
2%1 CLF0.020 CLF2435709.52 LBP
3%1 CLF0.030 CLF2410855.34 LBP
4%1 CLF0.040 CLF2386001.17 LBP
5%1 CLF0.050 CLF2361146.99 LBP

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bảng Li-băng

CLFLBP
12485417.88
512427089.43
1024854178.86
2049708357.73
50124270894.32
100248541788.65
250621354471.63
5001242708943.27
10002485417886.54

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

LBPCLF
14.0e-7
50.0000020
100.0000040
200.0000080
500.000020
1000.000040
2500.00010
5000.00020
10000.00040

Thông tin thêm về CLF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ