Tỷ giá hối đoái CLF/LSL 724.21 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 CLF | 0.0 CLF | 724.21 LSL |
| 1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 716.96 LSL |
| 2% | 1 CLF | 0.020 CLF | 709.72 LSL |
| 3% | 1 CLF | 0.030 CLF | 702.48 LSL |
| 4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 695.24 LSL |
| 5% | 1 CLF | 0.050 CLF | 688 LSL |
| CLF | LSL |
| 1 | 724.21 |
| 5 | 3621.05 |
| 10 | 7242.11 |
| 20 | 14484.22 |
| 50 | 36210.56 |
| 100 | 72421.12 |
| 250 | 181052.8 |
| 500 | 362105.6 |
| 1000 | 724211.21 |
| LSL | CLF |
| 1 | 0.0014 |
| 5 | 0.0069 |
| 10 | 0.014 |
| 20 | 0.028 |
| 50 | 0.069 |
| 100 | 0.14 |
| 250 | 0.35 |
| 500 | 0.69 |
| 1000 | 1.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.