Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLF | 0.0 CLF | 100000.01 MNT |
1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 99000 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLF | 0.020 CLF | 98000 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLF | 0.030 CLF | 97000 MNT |
4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 96000 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLF | 0.050 CLF | 95000 MNT |
CLF | MNT |
1 | 100000.01 |
5 | 500000.05 |
10 | 1000000.1 |
20 | 2000000.2 |
50 | 5000000.5 |
100 | 10000001 |
250 | 25000002.5 |
500 | 50000005.01 |
1000 | 100000010.02 |
MNT | CLF |
1 | 0.000010 |
5 | 0.000050 |
10 | 0.00010 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00050 |
100 | 0.0010 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0050 |
1000 | 0.010 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.