Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLF | 0.0 CLF | 47620.92 NGN |
1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 47144.71 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLF | 0.020 CLF | 46668.5 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLF | 0.030 CLF | 46192.29 NGN |
4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 45716.08 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLF | 0.050 CLF | 45239.87 NGN |
CLF | NGN |
1 | 47620.92 |
5 | 238104.62 |
10 | 476209.25 |
20 | 952418.51 |
50 | 2381046.28 |
100 | 4762092.56 |
250 | 11905231.41 |
500 | 23810462.83 |
1000 | 47620925.67 |
NGN | CLF |
1 | 0.000021 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00021 |
20 | 0.00042 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0021 |
250 | 0.0052 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.021 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.