Valuta Ex Logo

CLF đến NPR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CLF/NPR 6243.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-npr?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CLF is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CLF0.0 CLF6243.97 NPR
1%1 CLF0.010 CLF6181.53 NPR
2%1 CLF0.020 CLF6119.09 NPR
3%1 CLF0.030 CLF6056.65 NPR
4%1 CLF0.040 CLF5994.21 NPR
5%1 CLF0.050 CLF5931.77 NPR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Nepal

CLFNPR
16243.97
531219.86
1062439.73
20124879.46
50312198.67
100624397.34
2501560993.35
5003121986.7
10006243973.41

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

NPRCLF
10.00016
50.00080
100.0016
200.0032
500.0080
1000.016
2500.040
5000.080
10000.16

Thông tin thêm về CLF hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ