Valuta Ex Logo

CLF đến NPR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CLF/NPR 5550.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-npr?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CLF is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CLF0.0 CLF5550.2 NPR
1%1 CLF0.010 CLF5494.69 NPR
2%1 CLF0.020 CLF5439.19 NPR
3%1 CLF0.030 CLF5383.69 NPR
4%1 CLF0.040 CLF5328.19 NPR
5%1 CLF0.050 CLF5272.69 NPR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Nepal

CLFNPR
15550.2
527751
1055502.01
20111004.02
50277510.05
100555020.1
2501387550.25
5002775100.51
10005550201.03

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

NPRCLF
10.00018
50.00090
100.0018
200.0036
500.0090
1000.018
2500.045
5000.090
10000.18

Thông tin thêm về CLF hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ