Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến NZD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CLF/NZD 49.1 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-nzd?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where CLF is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngNZD
0%1 CLF0.0 CLF49.1 NZD
1%1 CLF0.010 CLF48.61 NZD
2%1 CLF0.020 CLF48.12 NZD
3%1 CLF0.030 CLF47.63 NZD
4%1 CLF0.040 CLF47.14 NZD
5%1 CLF0.050 CLF46.65 NZD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la New Zealand

CLFNZD
149.1
5245.53
10491.07
20982.14
502455.36
1004910.73
25012276.84
50024553.69
100049107.38

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

NZDCLF
10.020
50.10
100.20
200.41
501.01
1002.03
2505.09
50010.18
100020.36

Thông tin thêm về CLF hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ