Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CLF sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CLF đến OMR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái CLF/OMR 10.71 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-omr?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where CLF is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngOMR
0%1 CLF0.0 CLF10.71 OMR
1%1 CLF0.010 CLF10.6 OMR
2%1 CLF0.020 CLF10.49 OMR
3%1 CLF0.030 CLF10.38 OMR
4%1 CLF0.040 CLF10.28 OMR
5%1 CLF0.050 CLF10.17 OMR

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rial Oman

CLFOMR
110.71
553.55
10107.1
20214.21
50535.54
1001071.09
2502677.74
5005355.48
100010710.96

Chuyển đổi Rial Oman thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

OMRCLF
10.093
50.47
100.93
201.86
504.66
1009.33
25023.34
50046.68
100093.36

Thông tin thêm về CLF hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ