Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CLF đến RON

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
Logo tiền tệ RON
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái CLF/RON 189.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-ron?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where CLF is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngRON
0%1 CLF0.0 CLF189.91 RON
1%1 CLF0.010 CLF188.01 RON
2%1 CLF0.020 CLF186.11 RON
3%1 CLF0.030 CLF184.21 RON
4%1 CLF0.040 CLF182.32 RON
5%1 CLF0.050 CLF180.42 RON

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Leu Romania

CLFRON
1189.91
5949.58
101899.17
203798.34
509495.85
10018991.71
25047479.28
50094958.57
1000189917.15

Chuyển đổi Leu Romania thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

RONCLF
10.0053
50.026
100.053
200.11
500.26
1000.53
2501.31
5002.63
10005.26

Thông tin thêm về CLF hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ