Valuta Ex Logo

CLF đến RWF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CLF/RWF 60143.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-rwf?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where CLF is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngRWF
0%1 CLF0.0 CLF60143.8 RWF
1%1 CLF0.010 CLF59542.36 RWF
2%1 CLF0.020 CLF58940.92 RWF
3%1 CLF0.030 CLF58339.48 RWF
4%1 CLF0.040 CLF57738.04 RWF
5%1 CLF0.050 CLF57136.61 RWF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc Rwanda

CLFRWF
160143.8
5300719
10601438
201202876.01
503007190.02
1006014380.05
25015035950.14
50030071900.29
100060143800.59

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

RWFCLF
10.000017
50.000083
100.00017
200.00033
500.00083
1000.0017
2500.0042
5000.0083
10000.017

Thông tin thêm về CLF hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ