Valuta Ex Logo

CLF đến STD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái CLF/STD 889547.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-std?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where CLF is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngSTD
0%1 CLF0.0 CLF889547.06 STD
1%1 CLF0.010 CLF880651.59 STD
2%1 CLF0.020 CLF871756.11 STD
3%1 CLF0.030 CLF862860.64 STD
4%1 CLF0.040 CLF853965.17 STD
5%1 CLF0.050 CLF845069.7 STD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

CLFSTD
1889547.06
54447735.3
108895470.6
2017790941.21
5044477353.03
10088954706.06
250222386765.17
500444773530.34
1000889547060.68

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

STDCLF
10.0000011
50.0000056
100.000011
200.000022
500.000056
1000.00011
2500.00028
5000.00056
10000.0011

Thông tin thêm về CLF hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ