Valuta Ex Logo

CLF đến STD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái CLF/STD 854793.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-std?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where CLF is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngSTD
0%1 CLF0.0 CLF854793.96 STD
1%1 CLF0.010 CLF846246.02 STD
2%1 CLF0.020 CLF837698.08 STD
3%1 CLF0.030 CLF829150.14 STD
4%1 CLF0.040 CLF820602.2 STD
5%1 CLF0.050 CLF812054.26 STD

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

CLFSTD
1854793.96
54273969.81
108547939.62
2017095879.25
5042739698.12
10085479396.25
250213698490.62
500427396981.25
1000854793962.5

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

STDCLF
10.0000012
50.0000058
100.000012
200.000023
500.000058
1000.00012
2500.00029
5000.00058
10000.0012

Thông tin thêm về CLF hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ