Valuta Ex Logo

CLF đến UZS

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái CLF/UZS 508375.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-uzs?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where CLF is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngUZS
0%1 CLF0.0 CLF508375.61 UZS
1%1 CLF0.010 CLF503291.86 UZS
2%1 CLF0.020 CLF498208.1 UZS
3%1 CLF0.030 CLF493124.34 UZS
4%1 CLF0.040 CLF488040.59 UZS
5%1 CLF0.050 CLF482956.83 UZS

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Som Uzbekistan

CLFUZS
1508375.61
52541878.08
105083756.17
2010167512.35
5025418780.89
10050837561.79
250127093904.48
500254187808.97
1000508375617.94

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

UZSCLF
10.0000020
50.0000098
100.000020
200.000039
500.000098
1000.00020
2500.00049
5000.00098
10000.0020

Thông tin thêm về CLF hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ