Valuta Ex Logo

CLF đến XAG

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái CLF/XAG 1.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-xag?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 CLF0.0 CLF1.21 XAG
1%1 CLF0.010 CLF1.19 XAG
2%1 CLF0.020 CLF1.18 XAG
3%1 CLF0.030 CLF1.17 XAG
4%1 CLF0.040 CLF1.16 XAG
5%1 CLF0.050 CLF1.15 XAG

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Bạc

CLFXAG
11.21
56.05
1012.1
2024.21
5060.54
100121.08
250302.7
500605.41
10001210.82

Chuyển đổi Bạc thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XAGCLF
10.83
54.12
108.25
2016.51
5041.29
10082.58
250206.47
500412.94
1000825.88

Thông tin thêm về CLF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ