Valuta Ex Logo

CLF đến XPF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CLF/XPF 4542.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-xpf?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where CLF is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngXPF
0%1 CLF0.0 CLF4542.95 XPF
1%1 CLF0.010 CLF4497.52 XPF
2%1 CLF0.020 CLF4452.09 XPF
3%1 CLF0.030 CLF4406.66 XPF
4%1 CLF0.040 CLF4361.24 XPF
5%1 CLF0.050 CLF4315.81 XPF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc CFP

CLFXPF
14542.95
522714.79
1045429.58
2090859.17
50227147.93
100454295.87
2501135739.67
5002271479.35
10004542958.7

Chuyển đổi Franc CFP thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XPFCLF
10.00022
50.0011
100.0022
200.0044
500.011
1000.022
2500.055
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về CLF hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ