Valuta Ex Logo

CLF đến XPF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CLF/XPF 4356.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-xpf?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where CLF is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngXPF
0%1 CLF0.0 CLF4356.06 XPF
1%1 CLF0.010 CLF4312.5 XPF
2%1 CLF0.020 CLF4268.94 XPF
3%1 CLF0.030 CLF4225.38 XPF
4%1 CLF0.040 CLF4181.82 XPF
5%1 CLF0.050 CLF4138.26 XPF

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc CFP

CLFXPF
14356.06
521780.33
1043560.67
2087121.35
50217803.38
100435606.77
2501089016.94
5002178033.89
10004356067.79

Chuyển đổi Franc CFP thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XPFCLF
10.00023
50.0011
100.0023
200.0046
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Thông tin thêm về CLF hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ