Valuta Ex Logo

CLF đến YER

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái CLF/YER 9922.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-yer?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where CLF is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngYER
0%1 CLF0.0 CLF9922.59 YER
1%1 CLF0.010 CLF9823.36 YER
2%1 CLF0.020 CLF9724.13 YER
3%1 CLF0.030 CLF9624.91 YER
4%1 CLF0.040 CLF9525.68 YER
5%1 CLF0.050 CLF9426.46 YER

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rial Yemen

CLFYER
19922.59
549612.95
1099225.91
20198451.82
50496129.57
100992259.14
2502480647.86
5004961295.73
10009922591.47

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

YERCLF
10.00010
50.00050
100.0010
200.0020
500.0050
1000.010
2500.025
5000.050
10000.10

Thông tin thêm về CLF hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ