Valuta Ex Logo

CLF đến YER

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái CLF/YER 10159.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-yer?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where CLF is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngYER
0%1 CLF0.0 CLF10159.42 YER
1%1 CLF0.010 CLF10057.83 YER
2%1 CLF0.020 CLF9956.23 YER
3%1 CLF0.030 CLF9854.64 YER
4%1 CLF0.040 CLF9753.04 YER
5%1 CLF0.050 CLF9651.45 YER

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rial Yemen

CLFYER
110159.42
550797.12
10101594.25
20203188.51
50507971.27
1001015942.55
2502539856.39
5005079712.79
100010159425.58

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

YERCLF
10.000098
50.00049
100.00098
200.0020
500.0049
1000.0098
2500.025
5000.049
10000.098

Thông tin thêm về CLF hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ