Valuta Ex Logo

CLF đến ZMK

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái CLF/ZMK 360856.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/clf-to-zmk?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where CLF is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đơn vị Kế toán của Chile (UF) với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCLFPhí chuyển nhượngZMK
0%1 CLF0.0 CLF360856.46 ZMK
1%1 CLF0.010 CLF357247.89 ZMK
2%1 CLF0.020 CLF353639.33 ZMK
3%1 CLF0.030 CLF350030.76 ZMK
4%1 CLF0.040 CLF346422.2 ZMK
5%1 CLF0.050 CLF342813.63 ZMK

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

CLFZMK
1360856.46
51804282.3
103608564.61
207217129.23
5018042823.09
10036085646.19
25090214115.48
500180428230.97
1000360856461.95

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

ZMKCLF
10.0000028
50.000014
100.000028
200.000055
500.00014
1000.00028
2500.00069
5000.0014
10000.0028

Thông tin thêm về CLF hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ