Tỷ giá hối đoái CLP/AFN 0.070259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.070 AFN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.070 AFN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.069 AFN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.068 AFN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.067 AFN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.067 AFN |
CLP | AFN |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.02 |
250 | 17.56 |
500 | 35.12 |
1000 | 70.25 |
AFN | CLP |
1 | 14.23 |
5 | 71.16 |
10 | 142.33 |
20 | 284.66 |
50 | 711.65 |
100 | 1423.3 |
250 | 3558.25 |
500 | 7116.51 |
1000 | 14233.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.