Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0016 AUD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0016 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0015 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0015 AUD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0015 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0015 AUD |
CLP | AUD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.57 |
AUD | CLP |
1 | 635.65 |
5 | 3178.25 |
10 | 6356.51 |
20 | 12713.02 |
50 | 31782.56 |
100 | 63565.12 |
250 | 158912.81 |
500 | 317825.63 |
1000 | 635651.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.