Tỷ giá hối đoái CLP/BGN 0.0019202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0019 BGN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0019 BGN |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0019 BGN |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0019 BGN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0018 BGN |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0018 BGN |
CLP | BGN |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.92 |
BGN | CLP |
1 | 520.77 |
5 | 2603.86 |
10 | 5207.72 |
20 | 10415.45 |
50 | 26038.63 |
100 | 52077.26 |
250 | 130193.16 |
500 | 260386.32 |
1000 | 520772.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.