Tỷ giá hối đoái CLP/BHD 0.00040143 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00040 BHD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00040 BHD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00039 BHD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00039 BHD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00039 BHD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00038 BHD |
CLP | BHD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
BHD | CLP |
1 | 2491.09 |
5 | 12455.46 |
10 | 24910.93 |
20 | 49821.87 |
50 | 124554.68 |
100 | 249109.37 |
250 | 622773.44 |
500 | 1245546.89 |
1000 | 2491093.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.