Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00038 BHD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00038 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00038 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00037 BHD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00037 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00037 BHD |
CLP | BHD |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0077 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.096 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
BHD | CLP |
1 | 2601.34 |
5 | 13006.71 |
10 | 26013.43 |
20 | 52026.87 |
50 | 130067.19 |
100 | 260134.39 |
250 | 650335.99 |
500 | 1300671.98 |
1000 | 2601343.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.