Tỷ giá hối đoái CLP/BMD 0.0010619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0011 BMD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0011 BMD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0010 BMD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0010 BMD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0010 BMD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0010 BMD |
CLP | BMD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
BMD | CLP |
1 | 941.72 |
5 | 4708.6 |
10 | 9417.2 |
20 | 18834.4 |
50 | 47086.01 |
100 | 94172.02 |
250 | 235430.07 |
500 | 470860.14 |
1000 | 941720.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.