Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BTT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | NaN BTT |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | NaN BTT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | NaN BTT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | NaN BTT |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | NaN BTT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | NaN BTT |
CLP | BTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
BTT | CLP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc BTT ( BitTorrent ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.