Tỷ giá hối đoái CLP/CLF 0.000025706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.000026 CLF |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.000025 CLF |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.000025 CLF |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.000025 CLF |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.000025 CLF |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.000024 CLF |
CLP | CLF |
1 | 0.000026 |
5 | 0.00013 |
10 | 0.00026 |
20 | 0.00051 |
50 | 0.0013 |
100 | 0.0026 |
250 | 0.0064 |
500 | 0.013 |
1000 | 0.026 |
CLF | CLP |
1 | 38901.96 |
5 | 194509.83 |
10 | 389019.67 |
20 | 778039.35 |
50 | 1945098.39 |
100 | 3890196.79 |
250 | 9725491.98 |
500 | 19450983.96 |
1000 | 38901967.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.