Tỷ giá hối đoái CLP/CNY 0.0077862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0078 CNY |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0077 CNY |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0076 CNY |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0076 CNY |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0075 CNY |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0074 CNY |
CLP | CNY |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.78 |
CNY | CLP |
1 | 128.43 |
5 | 642.16 |
10 | 1284.33 |
20 | 2568.66 |
50 | 6421.65 |
100 | 12843.3 |
250 | 32108.26 |
500 | 64216.53 |
1000 | 128433.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.