Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0075 CNY |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0074 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0073 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0073 CNY |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0072 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0071 CNY |
CLP | CNY |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.87 |
500 | 3.74 |
1000 | 7.48 |
CNY | CLP |
1 | 133.55 |
5 | 667.76 |
10 | 1335.52 |
20 | 2671.05 |
50 | 6677.64 |
100 | 13355.29 |
250 | 33388.23 |
500 | 66776.46 |
1000 | 133552.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.