Tỷ giá hối đoái CLP/CUP 0.028400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.028 CUP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.028 CUP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.028 CUP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.028 CUP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.027 CUP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.027 CUP |
CLP | CUP |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.09 |
500 | 14.19 |
1000 | 28.39 |
CUP | CLP |
1 | 35.21 |
5 | 176.05 |
10 | 352.11 |
20 | 704.23 |
50 | 1760.57 |
100 | 3521.15 |
250 | 8802.89 |
500 | 17605.78 |
1000 | 35211.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.