Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.027 CUP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.027 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.027 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.026 CUP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.026 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.026 CUP |
CLP | CUP |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.81 |
500 | 13.63 |
1000 | 27.27 |
CUP | CLP |
1 | 36.66 |
5 | 183.34 |
10 | 366.68 |
20 | 733.36 |
50 | 1833.4 |
100 | 3666.81 |
250 | 9167.04 |
500 | 18334.09 |
1000 | 36668.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.