Tỷ giá hối đoái CLP/CZK 0.021300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.021 CZK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.021 CZK |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.021 CZK |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.021 CZK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.020 CZK |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.020 CZK |
CLP | CZK |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.32 |
500 | 10.65 |
1000 | 21.3 |
CZK | CLP |
1 | 46.94 |
5 | 234.73 |
10 | 469.47 |
20 | 938.95 |
50 | 2347.38 |
100 | 4694.76 |
250 | 11736.92 |
500 | 23473.84 |
1000 | 46947.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.