Tỷ giá hối đoái CLP/DKK 0.0070475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0070 DKK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0070 DKK |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0069 DKK |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0068 DKK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0068 DKK |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0067 DKK |
CLP | DKK |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.04 |
DKK | CLP |
1 | 141.89 |
5 | 709.46 |
10 | 1418.93 |
20 | 2837.87 |
50 | 7094.68 |
100 | 14189.36 |
250 | 35473.41 |
500 | 70946.82 |
1000 | 141893.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.