Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0073 DKK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0072 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0072 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0071 DKK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0070 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0070 DKK |
CLP | DKK |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.65 |
1000 | 7.31 |
DKK | CLP |
1 | 136.61 |
5 | 683.07 |
10 | 1366.14 |
20 | 2732.28 |
50 | 6830.7 |
100 | 13661.41 |
250 | 34153.52 |
500 | 68307.05 |
1000 | 136614.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.