Tỷ giá hối đoái CLP/DOP 0.064371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.064 DOP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.064 DOP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.063 DOP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.062 DOP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.062 DOP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.061 DOP |
CLP | DOP |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.43 |
250 | 16.09 |
500 | 32.18 |
1000 | 64.37 |
DOP | CLP |
1 | 15.53 |
5 | 77.67 |
10 | 155.34 |
20 | 310.69 |
50 | 776.74 |
100 | 1553.49 |
250 | 3883.74 |
500 | 7767.48 |
1000 | 15534.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.