Tỷ giá hối đoái CLP/DOP 0.069454 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | DOP |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.069 DOP |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.069 DOP |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.068 DOP |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.067 DOP |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.067 DOP |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.066 DOP |
| CLP | DOP |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.38 |
| 50 | 3.47 |
| 100 | 6.94 |
| 250 | 17.36 |
| 500 | 34.72 |
| 1000 | 69.45 |
| DOP | CLP |
| 1 | 14.39 |
| 5 | 71.98 |
| 10 | 143.97 |
| 20 | 287.95 |
| 50 | 719.89 |
| 100 | 1439.79 |
| 250 | 3599.49 |
| 500 | 7198.98 |
| 1000 | 14397.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.