Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.062 DOP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.061 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.061 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.060 DOP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.060 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.059 DOP |
CLP | DOP |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.5 |
500 | 31.01 |
1000 | 62.03 |
DOP | CLP |
1 | 16.12 |
5 | 80.6 |
10 | 161.2 |
20 | 322.41 |
50 | 806.03 |
100 | 1612.07 |
250 | 4030.18 |
500 | 8060.37 |
1000 | 16120.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.