Tỷ giá hối đoái CLP/FKP 0.00079311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00079 FKP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00079 FKP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00078 FKP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00077 FKP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00076 FKP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00075 FKP |
CLP | FKP |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.79 |
FKP | CLP |
1 | 1260.85 |
5 | 6304.29 |
10 | 12608.59 |
20 | 25217.19 |
50 | 63042.98 |
100 | 126085.97 |
250 | 315214.93 |
500 | 630429.86 |
1000 | 1260859.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.