Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00084 FKP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00083 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00083 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00082 FKP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00081 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00080 FKP |
CLP | FKP |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
FKP | CLP |
1 | 1186.75 |
5 | 5933.76 |
10 | 11867.52 |
20 | 23735.04 |
50 | 59337.61 |
100 | 118675.23 |
250 | 296688.08 |
500 | 593376.17 |
1000 | 1186752.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.