Tỷ giá hối đoái CLP/GMD 0.076136 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.076 GMD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.075 GMD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.075 GMD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.074 GMD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.073 GMD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.072 GMD |
CLP | GMD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.61 |
250 | 19.03 |
500 | 38.06 |
1000 | 76.13 |
GMD | CLP |
1 | 13.13 |
5 | 65.67 |
10 | 131.34 |
20 | 262.68 |
50 | 656.72 |
100 | 1313.44 |
250 | 3283.6 |
500 | 6567.2 |
1000 | 13134.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.