Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.073 GMD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.072 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.071 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.071 GMD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.070 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.069 GMD |
CLP | GMD |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.29 |
250 | 18.23 |
500 | 36.46 |
1000 | 72.92 |
GMD | CLP |
1 | 13.71 |
5 | 68.56 |
10 | 137.12 |
20 | 274.24 |
50 | 685.62 |
100 | 1371.24 |
250 | 3428.12 |
500 | 6856.24 |
1000 | 13712.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.