Tỷ giá hối đoái CLP/GTQ 0.0083805 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0084 GTQ |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0083 GTQ |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0082 GTQ |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0081 GTQ |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0080 GTQ |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0080 GTQ |
| CLP | GTQ |
| 1 | 0.0084 |
| 5 | 0.042 |
| 10 | 0.084 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.42 |
| 100 | 0.84 |
| 250 | 2.09 |
| 500 | 4.19 |
| 1000 | 8.38 |
| GTQ | CLP |
| 1 | 119.32 |
| 5 | 596.62 |
| 10 | 1193.24 |
| 20 | 2386.49 |
| 50 | 5966.23 |
| 100 | 11932.46 |
| 250 | 29831.15 |
| 500 | 59662.31 |
| 1000 | 119324.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.