Tỷ giá hối đoái CLP/GTQ 0.0082883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0083 GTQ |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0082 GTQ |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0081 GTQ |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0080 GTQ |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0080 GTQ |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0079 GTQ |
CLP | GTQ |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.14 |
1000 | 8.28 |
GTQ | CLP |
1 | 120.65 |
5 | 603.25 |
10 | 1206.51 |
20 | 2413.02 |
50 | 6032.57 |
100 | 12065.14 |
250 | 30162.85 |
500 | 60325.71 |
1000 | 120651.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.