Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0082 GTQ |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0081 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0080 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0080 GTQ |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0079 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0078 GTQ |
CLP | GTQ |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.1 |
1000 | 8.2 |
GTQ | CLP |
1 | 121.94 |
5 | 609.72 |
10 | 1219.45 |
20 | 2438.9 |
50 | 6097.25 |
100 | 12194.5 |
250 | 30486.26 |
500 | 60972.53 |
1000 | 121945.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.