Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0080 HKD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0079 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0078 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0078 HKD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0077 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0076 HKD |
CLP | HKD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.99 |
500 | 3.99 |
1000 | 7.99 |
HKD | CLP |
1 | 125.09 |
5 | 625.47 |
10 | 1250.95 |
20 | 2501.91 |
50 | 6254.79 |
100 | 12509.59 |
250 | 31273.97 |
500 | 62547.95 |
1000 | 125095.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.