Tỷ giá hối đoái CLP/HKD 0.0085940 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0086 HKD |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0085 HKD |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0084 HKD |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0083 HKD |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0083 HKD |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0082 HKD |
| CLP | HKD |
| 1 | 0.0086 |
| 5 | 0.043 |
| 10 | 0.086 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.43 |
| 100 | 0.86 |
| 250 | 2.14 |
| 500 | 4.29 |
| 1000 | 8.59 |
| HKD | CLP |
| 1 | 116.35 |
| 5 | 581.79 |
| 10 | 1163.59 |
| 20 | 2327.19 |
| 50 | 5817.99 |
| 100 | 11635.99 |
| 250 | 29089.98 |
| 500 | 58179.97 |
| 1000 | 116359.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.