Tỷ giá hối đoái CLP/HRK 0.0070011 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0070 HRK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0069 HRK |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0069 HRK |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0068 HRK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0067 HRK |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0067 HRK |
CLP | HRK |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7 |
HRK | CLP |
1 | 142.83 |
5 | 714.16 |
10 | 1428.33 |
20 | 2856.67 |
50 | 7141.69 |
100 | 14283.39 |
250 | 35708.49 |
500 | 71416.98 |
1000 | 142833.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.