Tỷ giá hối đoái CLP/HRK 0.0074599 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0075 HRK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0074 HRK |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0073 HRK |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0072 HRK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0072 HRK |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0071 HRK |
CLP | HRK |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.86 |
500 | 3.72 |
1000 | 7.45 |
HRK | CLP |
1 | 134.04 |
5 | 670.24 |
10 | 1340.49 |
20 | 2680.99 |
50 | 6702.49 |
100 | 13404.98 |
250 | 33512.45 |
500 | 67024.91 |
1000 | 134049.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.