Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0073 HRK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0072 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0071 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0071 HRK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0070 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0069 HRK |
CLP | HRK |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.29 |
HRK | CLP |
1 | 137.09 |
5 | 685.46 |
10 | 1370.93 |
20 | 2741.87 |
50 | 6854.68 |
100 | 13709.37 |
250 | 34273.44 |
500 | 68546.88 |
1000 | 137093.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.