Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0040 ILS |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0039 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0039 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0038 ILS |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0038 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0038 ILS |
CLP | ILS |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.97 |
1000 | 3.95 |
ILS | CLP |
1 | 252.61 |
5 | 1263.07 |
10 | 2526.15 |
20 | 5052.31 |
50 | 12630.77 |
100 | 25261.55 |
250 | 63153.88 |
500 | 126307.76 |
1000 | 252615.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.