Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.087 INR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.086 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.085 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.084 INR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.083 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.082 INR |
CLP | INR |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.33 |
100 | 8.67 |
250 | 21.69 |
500 | 43.39 |
1000 | 86.79 |
INR | CLP |
1 | 11.52 |
5 | 57.6 |
10 | 115.2 |
20 | 230.41 |
50 | 576.03 |
100 | 1152.07 |
250 | 2880.18 |
500 | 5760.37 |
1000 | 11520.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.