Tỷ giá hối đoái CLP/INR 0.097824 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.098 INR |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.097 INR |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.096 INR |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.095 INR |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.094 INR |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.093 INR |
| CLP | INR |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.95 |
| 50 | 4.89 |
| 100 | 9.78 |
| 250 | 24.45 |
| 500 | 48.91 |
| 1000 | 97.82 |
| INR | CLP |
| 1 | 10.22 |
| 5 | 51.11 |
| 10 | 102.22 |
| 20 | 204.44 |
| 50 | 511.12 |
| 100 | 1022.24 |
| 250 | 2555.6 |
| 500 | 5111.2 |
| 1000 | 10222.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.