Tỷ giá hối đoái CLP/INR 0.089657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.090 INR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.089 INR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.088 INR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.087 INR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.086 INR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.085 INR |
CLP | INR |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.48 |
100 | 8.96 |
250 | 22.41 |
500 | 44.82 |
1000 | 89.65 |
INR | CLP |
1 | 11.15 |
5 | 55.76 |
10 | 111.53 |
20 | 223.07 |
50 | 557.68 |
100 | 1115.36 |
250 | 2788.41 |
500 | 5576.83 |
1000 | 11153.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.