Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00086 JEP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00085 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00084 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00084 JEP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00083 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00082 JEP |
CLP | JEP |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
JEP | CLP |
1 | 1161.54 |
5 | 5807.7 |
10 | 11615.4 |
20 | 23230.8 |
50 | 58077.01 |
100 | 116154.02 |
250 | 290385.06 |
500 | 580770.13 |
1000 | 1161540.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.