Tỷ giá hối đoái CLP/KGS 0.094861 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | KGS |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.095 KGS |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.094 KGS |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.093 KGS |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.092 KGS |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.091 KGS |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.090 KGS |
| CLP | KGS |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.89 |
| 50 | 4.74 |
| 100 | 9.48 |
| 250 | 23.71 |
| 500 | 47.43 |
| 1000 | 94.86 |
| KGS | CLP |
| 1 | 10.54 |
| 5 | 52.7 |
| 10 | 105.41 |
| 20 | 210.83 |
| 50 | 527.08 |
| 100 | 1054.17 |
| 250 | 2635.43 |
| 500 | 5270.87 |
| 1000 | 10541.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.