Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.088 KGS |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.088 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.087 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.086 KGS |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.085 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.084 KGS |
CLP | KGS |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.42 |
100 | 8.84 |
250 | 22.11 |
500 | 44.22 |
1000 | 88.45 |
KGS | CLP |
1 | 11.3 |
5 | 56.52 |
10 | 113.04 |
20 | 226.09 |
50 | 565.24 |
100 | 1130.49 |
250 | 2826.24 |
500 | 5652.49 |
1000 | 11304.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.