Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 4.11 KHR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 4.07 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 4.03 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 3.99 KHR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 3.95 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 3.91 KHR |
CLP | KHR |
1 | 4.11 |
5 | 20.58 |
10 | 41.16 |
20 | 82.32 |
50 | 205.8 |
100 | 411.6 |
250 | 1029 |
500 | 2058 |
1000 | 4116 |
KHR | CLP |
1 | 0.24 |
5 | 1.21 |
10 | 2.42 |
20 | 4.85 |
50 | 12.14 |
100 | 24.29 |
250 | 60.73 |
500 | 121.47 |
1000 | 242.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.