Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00031 KWD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00031 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00031 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00030 KWD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00030 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00030 KWD |
CLP | KWD |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0063 |
50 | 0.016 |
100 | 0.031 |
250 | 0.078 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.31 |
KWD | CLP |
1 | 3194.96 |
5 | 15974.8 |
10 | 31949.61 |
20 | 63899.23 |
50 | 159748.09 |
100 | 319496.19 |
250 | 798740.48 |
500 | 1597480.96 |
1000 | 3194961.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.