Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00085 KYD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00084 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00083 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00083 KYD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00082 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00081 KYD |
CLP | KYD |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.85 |
KYD | CLP |
1 | 1173.77 |
5 | 5868.85 |
10 | 11737.7 |
20 | 23475.4 |
50 | 58688.5 |
100 | 117377 |
250 | 293442.5 |
500 | 586885.01 |
1000 | 1173770.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.