Tỷ giá hối đoái CLP/LYD 0.0056552 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0057 LYD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0056 LYD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0055 LYD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0055 LYD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0054 LYD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0054 LYD |
CLP | LYD |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.82 |
1000 | 5.65 |
LYD | CLP |
1 | 176.82 |
5 | 884.13 |
10 | 1768.27 |
20 | 3536.55 |
50 | 8841.39 |
100 | 17682.78 |
250 | 44206.96 |
500 | 88413.93 |
1000 | 176827.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.