Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0050 LYD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0049 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0049 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0048 LYD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0048 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0047 LYD |
CLP | LYD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.48 |
1000 | 4.97 |
LYD | CLP |
1 | 200.8 |
5 | 1004.03 |
10 | 2008.07 |
20 | 4016.14 |
50 | 10040.36 |
100 | 20080.73 |
250 | 50201.84 |
500 | 100403.68 |
1000 | 200807.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.