Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.010 MAD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.010 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.010 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.010 MAD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0099 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0098 MAD |
CLP | MAD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.57 |
500 | 5.14 |
1000 | 10.28 |
MAD | CLP |
1 | 97.23 |
5 | 486.17 |
10 | 972.34 |
20 | 1944.68 |
50 | 4861.72 |
100 | 9723.44 |
250 | 24308.62 |
500 | 48617.24 |
1000 | 97234.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.