Tỷ giá hối đoái CLP/MAD 0.0092767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0093 MAD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0092 MAD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0091 MAD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0090 MAD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0089 MAD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0088 MAD |
CLP | MAD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.31 |
500 | 4.63 |
1000 | 9.27 |
MAD | CLP |
1 | 107.79 |
5 | 538.98 |
10 | 1077.97 |
20 | 2155.94 |
50 | 5389.85 |
100 | 10779.7 |
250 | 26949.25 |
500 | 53898.5 |
1000 | 107797.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.