Tỷ giá hối đoái CLP/MAD 0.0098855 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MAD |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0099 MAD |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0098 MAD |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0097 MAD |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0096 MAD |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0095 MAD |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0094 MAD |
| CLP | MAD |
| 1 | 0.0099 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.099 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.99 |
| 250 | 2.47 |
| 500 | 4.94 |
| 1000 | 9.88 |
| MAD | CLP |
| 1 | 101.15 |
| 5 | 505.78 |
| 10 | 1011.57 |
| 20 | 2023.15 |
| 50 | 5057.89 |
| 100 | 10115.78 |
| 250 | 25289.47 |
| 500 | 50578.94 |
| 1000 | 101157.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.