Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.019 MDL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.018 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.018 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.018 MDL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.018 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.018 MDL |
CLP | MDL |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.64 |
500 | 9.29 |
1000 | 18.58 |
MDL | CLP |
1 | 53.79 |
5 | 268.97 |
10 | 537.94 |
20 | 1075.89 |
50 | 2689.74 |
100 | 5379.48 |
250 | 13448.71 |
500 | 26897.43 |
1000 | 53794.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.