Tỷ giá hối đoái CLP/MDL 0.017836 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.018 MDL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.018 MDL |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.017 MDL |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.017 MDL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.017 MDL |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.017 MDL |
CLP | MDL |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.45 |
500 | 8.91 |
1000 | 17.83 |
MDL | CLP |
1 | 56.06 |
5 | 280.33 |
10 | 560.66 |
20 | 1121.32 |
50 | 2803.31 |
100 | 5606.63 |
250 | 14016.59 |
500 | 28033.19 |
1000 | 56066.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.